Từ Vựng Hsk 5 Kèm Ví Dụ
Từ vựng là nhân tố rất rất quan trọng trong TOEIC đặc biệt là TOEIC READING. Từ vựng chiếm khoảng 70% các câu hỏi của READING. Có lẽ không cần bàn thêm quá nhiều để người học hiểu được tầm quan trọng của Từ Vựng.
PHẦN 1: USEFUL VOCABULARY AND COLLOCATIONS FOR “STUDY” – TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO CHỦ ĐỀ STUDY
Concentrate on something: Tập trung vào điều gì đó
Revise your notes: Xem lại ghi chép
Overcome the difficulty of something: Vượt qua khó khăn của điều gì đó
Conduct a research: Tiến hành một thí nghiệm.
Cram for an exam/a test: Ôn thi (kiểu nhồi nhét)
Pass/Fail an exam/test: Qua/Tạch
Express somebody belief that + clause: Bày tỏ niềm tin về điều gì
Be in the belief that + clause: Ai đó tin rằng điều gì đó
Boast about something: Khoe khoang về điều gì đó
Succeed in (doing) something: Thành công trong việc gì đó.
Dưới đây là các danh từ hữu ích cho chủ đề “Study”, được chia ra thành các mục nhỏ tiện cho bạn tra cứu. Lưu ý “UN” là viết tắt của “Uncountable Noun” (Danh từ không đếm được)
An undergraduate: Sinh viên chưa tốt nghiệp
A postgraduate: Sinh viên cao học
A special-need student: Học sinh cần sự giúp đỡ đặc biệt (do bệnh, khuyết tật)
A background noise: Âm thanh nền
A distraction: Điều gây mất tập trung
An assignment: Bài tập (trên lớp hoặc về nhà)
Distance learning (UN): Việc học từ xa
Brilliant: Có tính thông minh, tài năng
Reasonable: Có thể chấp nhận được
Thoughtful: Có sự suy nghĩ cặn kẽ
Explanatory: Mang tính diễn giải
PHẦN 2: PHRASAL VERBS AND IDIOMS FOR “STUDY” – CỤM ĐỘNG TỪ VÀ THÀNH NGỮ CHO CHỦ ĐỀ “STUDY”
Brush up on something: Trau dồi, luyện tập một kỹ năng hoặc một môn học nào đó
Come up with something: Nghĩ ra (một ý tưởng)
Figure out something: Hiểu được điều gì đó, hiểu được hành động (lời nói) của ai đó
Hit upon something: Tình cờ nhìn thấy, bật ra một ý tưởng nào đó
Mull over something: Suy ngẫm về điều gì đó (trong khoảng thời gian)
Piece together something: Kết nối các mảnh thông tin lại để đưa ra kết luận về một vấn đề lớn hơn.
Draw a blank: Quên mất, không nghĩ ra gì, đầu óc trống rỗng
Put one’s thinking cap on: Bắt đầu suy nghĩ tập trung về vấn đề gì đó
Rack one’s brain: Căng não suy nghĩ
Pass with flying colors: Vượt qua kì thi với điểm số tốt
A breeze/piece of cake/cakewalk/a walk in the park: Điều gì đó dễ làm
Pull an all-nighter/Burn the midnight oil: Thức khuya để học hoặc làm việc
Burn the candle at both ends: Thức khuya dậy sớm
Phần 4: Video về từ vựng chủ đề Study/ Education
https://www.facebook.com/ieltstrangnguyen/videos/581721249261907/
Với những từ trên, nếu sử dụng thành thục, chắc chắn các em sẽ chinh phục phần 1 về Education của IELTS Speaking “dễ như trở bàn tay”. IELTS Trang Nguyễn chúc các em luyện tập thật hiệu quả!
Phần 3: 20 từ vựng IELTS chủ đề Study/Education trong IELTS khác
1. Freshman: /ˈfrɛʃmən/ – Sinh viên năm nhất
Sophomore: / ˈsɒfəmɔː/ – Sinh viên năm hai
Junior: / ˈʤuːnjə/ – Sinh viên năm ba
Senior: /ˈsiːnjə/ – Sinh viên năm cuối
2. Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/ – nạn mù chữ
3. Enroll in : /ɛnˈroʊl ɪn/ – tham gia vào một khóa học
4. Vocational school: /voʊˈkeɪʃənl skul/ – trường cao đẳng dạy nghề
5. Boarding school /ˈbɔrdɪŋ skul/: – trường nội trú
6. Tertiary education: /ˈtɜrʃəri ɛdʒʊˈkeɪʃən / – giáo dục bậc đại học
7. Faculty: /ˈfækəlti/ – Khoa (chuyên ngành ở bậc đại học)
8. Private tutor: / ˈpraɪvɪt ˈtu tər/ – gia sư
9. Distance learning: /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ – học trực tuyến qua internet
10. Subjective Test: /səbˈʤɛktɪv tɛst/- bài thi tự luận
11. Objective Test: /əbˈʤɛktɪv tɛst/ – bài thi trắc nghiệm
12. Tuition fees: / tju(ː)ˈɪʃən fiːz/ – học phí
13. Extracurricular: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlə/ – ngoại khóa
14. University entrance exam: /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈɛntrəns ɪgˈzæm/ – kì thi đại học
15. Hall of residence: /hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns/ – kí túc xá
16. A straight-A student: Học sinh giỏi
17. Be well – rounded: Có kiến thức/kinh nghiệm đa dạng nhiều lĩnh vực
18. Extracurricular activity: Hoạt động ngoại khóa
19. To fall behind with your studies: Học kém hơn các bạn khác
20. To sit an exam: Tham gia vào kì thi