Còn riêng tôi làm bên lĩnh vực máy hàn, máy cắt plasma nên tôi có nguyên bộ từ khóa bằng tiếng anh muốn chia sẽ cho tất cả các bạn muốn quan tâm.

Chân thành cảm ơn Bạn đã đọc bài chia sẻ của mình. Hẹn gặp Bạn ở những bài sau nhé.!

——————————————————————————————————————————-

Được đăng: Thứ tư, 01 Tháng 3 2023 17:13

Bộ Từ khóa  chuyên ngành máy hàn, máy hàn mig, máy cắt plasma,  bằng tiếng anh.

acetylenne hose: ……ống dẫn axetilen

arc stud welding(BW)………………………hàn đinh

axetylenne cylinder with pressure redutionbình axetilen

branch line back pressure valve……….van chống ngọn lửa quặt

electrode coating…………………………thuốc bọ

electrode holder…………………………..kìm hàn

electron beam welding(EBW)………………hàn chùm tia điện tử

electroslag welding (ESW)………………..hàn điện xỉ

flash but welding(FBW)………………………..hàn đối đầu

fricion welding(FW)………………………….hàn ma sát

fusion welding…………………………………..hàn nóng chảy

gas welding……………………………………hàn khí

laser welding(LW)………………………….hàn laser

left ward technique………………………….công nghệ hàn trái

liquid slag………………………………………. …xỉ lỏng

liquid weld metal………………..kim loại mối hàn nóng chảy

mains connection…………………………ổ cấp điện

manual arc welding(MMA)……………..hàn hồ quang tay

metal gas shielded arc welding(MIG/MAG)….MIG/MAG

oxygen cylinder with pressure redution………bình oxy

oxygen hose………………………………….ống dẫn oxy

pressure welding………………………….hàn áp lực

proplet transfer…………………………..giọt kim loại lỏng

protective gases from coating of electrodekhí phát sinh bảo vệ vùng hàn

revetting……………………………………..đinh tán

right ward technique…………………………..công nghệ hàn phải

rod electrode…………………………………..que hàn,điện cực hàn

seam welding(SW)…………………………hàn đường

shielding gas……………………………………..bình khí bảo vệ

shielding gas hose………………………….ống dẫn khí bảo vệ

shielding gas nozzle……………………………chụp khí bảo vệ

soldering/ brazing……………………………hàn vảy

solid slag……………………………………..xỉ hàn thể rắn

solid weld metal……………..kim loại mối hàn đã kết tinh

spot welding……………………………………hàn điểm

submerged arc welding(SAW)……………….hàn tự động

tungsten electrode…………………..dđiện cực Wolfram

tungsten inert gas shielded arc welding(TIG)……TIG

tungsten plasma welding…………………………hàn plasma

welding………………………………………….. …..hàn

welding current source……………………….nguồn điện hàn

welding flame………………………………..ngọn lửa hàn

welding nozzle…………………………………..bép hàn

welding rod……………………………………que hàn phụ

welding torch……………………………………mỏ hàn

wire electrode coil………………………..cuộn dây hàn

wire feed unit…………………………..bộ phận đẩy dây hàn

workpiece…………………………………..vaật hàn

workpiece clamp…………………….kẹp mát

welding current supply electrode………cáp hàn

Crater Cracks (star crack): Nứt hình sao.

Incomplete Fusion: Sự nấu chảy không hoàn toàn.

Longitudinal Crack: Nứt theo chiều dọc

Transverse Crack: Nứt theo chiều ngang.

Undercut: Cháy cạnh (cháy chân).

Underbead Crack: Nứt dưới đường hàn

Cảm ơn các bạn đã quan tâm nhé!.

Nguyễn Đình Phong – Chuyên Gia hàn cắt kim loại.

——————————————————————————————-

——————————————————————————————-

Hotline: 0937 821 609 – 0989 834 650.