비행기에서내리다: (bi heng ci exo ne ri ta): Xuống máy bay

Các địa điểm giao thông công cộng

항공사: (hang cong xa): Hãng hàng không

고속도로: (co soc co to): Đường cao tốc

전철표: (chon shon pio):  ga tàu điện

Học từ vựng tiếng Hàn cơ bản qua tên các bộ phim nổi tiếng của Hàn Quốc

Học từ mới tiếng Hàn theo chủ đề thời tiết và khí hậu

Tại sao nên học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề?

Từ vựng tiếng Hàn khi được phân chia theo một chủ đề nhất định sẽ bao quát tất cả những từ mà bạn hay gặp khi nhắc đến nó. Ví dụ, khi bạn tìm những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến trường học, bạn phải chú ý đến: Các tên tiếng Hàn nói về chức vụ giảng dạy, các đồ dùng vật dụng, quang cảnh trong trường, các mẫu câu nói với bạn bè và thầy cô,.... Khái quát được như vậy, bạn sẽ gần như ôm trọn các chủ đề và khi nói chuyện về một vấn đề bạn sẽ không mất nhiều thời gian để đi tìm kiếm các từ vựng.

Trung tâm tiếng Hàn SOFL tổng hợp và chia sẻ đến các bạn hệ thống từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2, phần chủ đề phương tiện giao thông. Chúc các bạn sẽ học từ một cách hiệu quả, và sử dụng được nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 - Tên các loại xe

교통수달: (cio thong xu tan): các phương tiện giao thông (nói chung)